Những chiếc máy tính đầu tiên trên thế giới
1938 Zuse Z1
Zuse Z1, được phát minh bởi Konrad Zuse vào năm 1938, là máy tính nhị phân đầu tiên trên thế giới. Nó được coi là một cột mốc quan trọng trong lịch sử máy tính và là tiền thân của máy tính hiện đại.
Z1 sử dụng hệ thống rơ le và thanh trượt để thực hiện các phép tính. Mỗi bit được biểu diễn bởi một rơ le, có thể ở trạng thái bật hoặc tắt (1 hoặc 0). Các phép toán được thực hiện bằng cách thao tác các rơ le theo các quy tắc logic. Kết quả tính toán được hiển thị bằng đèn hoặc được đục lỗ trên thẻ.
1642 Máy tính cơ học Pascaline
Máy tính cơ học Pascaline, do Blaise Pascal phát minh vào năm 1642, là máy tính cơ học đầu tiên có thể thực hiện các phép cộng, trừ, nhân và chia. Nó được coi là một bước tiến quan trọng trong lịch sử tính toán và là tiền thân của máy tính hiện đại. Máy tính Pascaline sử dụng hệ thống bánh răng và núm vặn để thực hiện các phép tính.
Mỗi bánh răng được đánh dấu với các số từ 0 đến 9.Khi người dùng xoay núm vặn, các bánh răng bên trong sẽ quay theo tỷ lệ tương ứng với số được chọn. Kết quả tính toán được hiển thị qua các cửa sổ nhỏ trên mặt máy.
1822 Máy tính phân biệt Babbage
Máy tính phân biệt Babbage, còn được gọi là Difference Engine, là một cỗ máy tính cơ học được thiết kế bởi Charles Babbage vào đầu thế kỷ 19. Mặc dù nó chưa bao giờ được hoàn thành, nhưng nó được coi là tiền thân của máy tính hiện đại và là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lịch sử công nghệ.
Máy tính phân biệt sử dụng hệ thống bánh răng và thẻ đục lỗ để thực hiện các phép tính. Dữ liệu được nhập vào máy thông qua thẻ đục lỗ, mỗi thẻ đại diện cho một số. Các bánh răng được kết nối với nhau theo cách cho phép thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân và chia. Kết quả tính toán được in ra trên giấy hoặc được lưu trữ trên thẻ đục lỗ.
1945 ENIAC
ENIAC (Máy tính và Tích hợp Số Điện tử), được hoàn thành vào năm 1945, là máy tính điện tử đa năng đầu tiên trên thế giới. Nó được coi là một bước tiến đột phá trong lịch sử máy tính và là tiền thân của máy tính hiện đại.
ENIAC sử dụng hệ thống 17.468 ống chân không, 7.200 diode tinh thể và 1.500 rơ le để thực hiện các phép tính. Máy tính có thể thực hiện 300 phép cộng mỗi giây, 1.500 phép nhân mỗi giây và 3 phép nhân mỗi giây. ENIAC có thể lưu trữ 20 số 10 chữ số trong bộ nhớ. Máy tính được lập trình bằng hệ thống dây nối và bảng cắm.