20 loại virus máy tính nguy hiểm nhất thế giới
Virus máy tính là một chương trình độc hại được tạo ra với mục đích lây nhiễm và gây hại cho hệ thống máy tính. Nó có thể sao chép chính nó sang các tệp tin khác và lây lan sang các máy tính khác thông qua mạng hoặc các thiết bị lưu trữ di động.
Virus có thể gây ra nhiều thiệt hại cho máy tính, bao gồm:
- Xóa hoặc làm hỏng dữ liệu: Virus có thể xóa hoặc làm hỏng các tệp tin quan trọng, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống và dẫn đến mất dữ liệu quan trọng.
- Gây gián đoạn hoạt động: Virus có thể làm chậm hoặc thậm chí khiến máy tính ngừng hoạt động, gây gián đoạn công việc và học tập.
- Lấy cắp thông tin cá nhân: Virus có thể đánh cắp thông tin cá nhân như mật khẩu, số thẻ tín dụng và thông tin tài chính.
- Lây lan qua mạng: Virus có thể lây lan sang các máy tính khác trong mạng, gây ra thiệt hại cho nhiều người dùng.
Sau đây là danh sách 20 loại virus cực kỳ nguy hiểm, bạn có thể thử một lần
Melissa (1997)
- Lây lan qua tệp đính kèm email có tên "Lời hứa tình yêu".
- Gây thiệt hại ước tính 100 triệu USD.
- Là một trong những virus email đầu tiên và mang tính đột phá.
Code Red (2001)
- Tấn công máy chủ web Microsoft IIS, gây ra thiệt hại 2 tỷ USD.
- Là một trong những virus worm (sâu) lây lan nhanh nhất trong lịch sử.
- Thúc đẩy sự phát triển của các phần mềm diệt virus và hệ thống bảo mật mạng.
Nimda (2001)
- Lây lan qua nhiều kênh như email, lỗ hổng phần mềm và chia sẻ tệp.
- Gây thiệt hại ước tính 500 triệu USD.
- Cho thấy sự nguy hiểm của các virus đa hình thức.
ILOVEYOU (2000)
- Lây lan qua tệp đính kèm email có tên "I Love You".
- Gây thiệt hại hơn 10 tỷ USD.
- Là một trong những virus email gây thiệt hại nặng nề nhất.
MyDoom (2004)
- Lây lan qua email và tạo ra mạng bot để thực hiện các cuộc tấn công DDoS.
- Gây thiệt hại ước tính 30 tỷ USD.
- Là một trong những virus bot đầu tiên và có quy mô lớn nhất.
Love Bug (2000)
- Tương tự ILOVEYOU, lây lan qua email với tệp đính kèm có nội dung khiêu dâm.
- Gây thiệt hại ước tính 10 tỷ USD.
- Nâng cao nhận thức về nguy cơ bảo mật email.
CIH (1998)
- Gây thiệt hại hơn 1 tỷ USD, chủ yếu ở châu Á.
- Nhắm mục tiêu vào BIOS của máy tính, dẫn đến hỏng dữ liệu nghiêm trọng.
- Thúc đẩy sự phát triển của các phần mềm chống virus và bảo mật BIOS.
Sasser (2004)
- Lây lan qua lỗ hổng bảo mật trong Windows, gây ra thiệt hại hàng triệu USD.
- Gây gián đoạn hoạt động của nhiều tổ chức và doanh nghiệp.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật phần mềm thường xuyên.
Conficker (2008)
- Lây lan qua nhiều kênh, bao gồm USB và lỗ hổng phần mềm.
- Gây thiệt hại ước tính 8 tỷ USD.
- Là một trong những virus lâu đời và dai dẳng nhất.
CryptoLocker (2013)
- Mã hóa dữ liệu người dùng và đòi tiền chuộc để giải mã.
- Gây thiệt hại hàng tỷ USD cho các cá nhân và tổ chức.
- Thúc đẩy sự phát triển của các giải pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu.
WannaCry (2017):
- Loại: Worm mã hóa tống tiền
- Tác động: Mã hóa dữ liệu trên quy mô lớn, ảnh hưởng đến hơn 200.000 máy tính ở 150 quốc gia. Nhắm mục tiêu vào bệnh viện, doanh nghiệp và cá nhân. Đặc biệt gây gián đoạn cho Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) của Vương quốc Anh.
- Cách thức lây lan: Khai thác lỗ hổng trong Microsoft Windows và lây lan nhanh chóng qua mạng.
- Sự kiện đáng nhớ: Một nhà nghiên cứu bảo mật vô tình phát hiện ra "công tắc tắt" đã ngăn chặn sự lây lan của sâu máy tính.
Mebroot (2018):
- Loại: Phần mềm độc hại đa năng
- Tác động: Theo dõi người dùng, đánh cắp thông tin, tải xuống các phần mềm độc hại khác và gây rối hệ thống. Chủ yếu nhắm mục tiêu vào thiết bị Android.
- Cách thức lây lan: Ngụy trang thành các ứng dụng hợp pháp và lây lan qua các chiến dịch lừa đảo và trang web độc hại.
- Sự kiện đáng nhớ: Một trong những phần mềm độc hại Android tinh vi nhất vào thời điểm đó.
NotPetya (2017):
- Loại: Phần mềm độc hại gạt bỏ dữ liệu (hủy hoại)
- Tác động: Viết đè vĩnh viễn dữ liệu trên các hệ thống bị nhiễm, gây ra sự gián đoạn trên diện rộng. Chủ yếu nhắm mục tiêu vào Ukraine nhưng lây lan ra quốc tế.
- Cách thức lây lan: Sử dụng lỗ hổng trong phần mềm kế toán của Ukraine và lây lan qua tệp đính kèm email.
- Sự kiện đáng nhớ: Gây thiệt hại hàng tỷ đô la và được cho là một cuộc tấn công do nhà nước tài trợ.
Petya (2016):
- Loại: Mã hóa tống tiền gạt bỏ dữ liệu
- Tác động: Tương tự như NotPetya, mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc. Tuy nhiên, một số phiên bản cũng chứa thành phần gạt bỏ dữ liệu.
- Cách thức lây lan: Sử dụng các phương pháp tương tự như NotPetya, khai thác lỗ hổng và tệp đính kèm email.
- Sự kiện đáng nhớ: Petya đã mở đường cho cuộc tấn công NotPetya mang tính hủy diệt hơn.
FlashBack (2012):
- Loại: Trojan Mac
- Tác động: Đánh cắp mật khẩu và thông tin thẻ tín dụng từ máy tính Apple.
- Cách thức lây lan: Nhiễm Mac qua lỗ hổng Java trên các trang web bị xâm nhập.
- Sự kiện đáng nhớ: Làm nổi bật sự dễ bị tấn công của Mac đối với các cuộc tấn công phần mềm độc hại.
Zeus (2007):
- Loại: Trojan ngân hàng
- Tác động: Đánh cắp thông tin đăng nhập ngân hàng và thông tin tài chính từ người dùng. Nhắm mục tiêu vào hệ thống ngân hàng trực tuyến.
- Cách thức lây lan: Email lừa đảo, trang web bị nhiễm và chiến thuật kỹ thuật xã hội.
- Sự kiện đáng nhớ: Một trong những Trojan ngân hàng thành công nhất, gây ra thiệt hại tài chính đáng kể.
Stuxnet (2010):
- Loại: Sâu nhắm mục tiêu
- Tác động: Gây rối và phá hủy máy ly tâm hạt nhân của Iran. Được coi là vũ khí mạng đầu tiên được phát hiện rộng rãi.
- Cách thức lây lan: Nhiễm ổ đĩa USB và lây lan qua hệ thống điều khiển công nghiệp.
- Sự kiện đáng nhớ: Đánh dấu bước ngoặt trong chiến tranh mạng, chứng minh tiềm năng tấn công có mục tiêu vào cơ sở hạ tầng quan trọng.